Argue là một động từ có nghĩa là “tranh cãi” hay “biện luận”. Dù được sử dụng phổ biến khi đứng độc lập nhưng ít ai biết rằng Argue có thể đi với các giới từ để tạo thành các cấu trúc diễn đạt cơ bản trong Tiếng Anh.
Vậy Argue đi với giới từ gì? Argue có các cấu trúc và cách sử dụng nào phổ biến? Cùng đọc bài viết dưới đây của IELTS LangGo để tìm ra lời giải chi tiết nhé!
Theo Oxford Dictionary, Argue /ˈɑːrɡjuː/ là một động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là “tranh cãi”, “tìm lý lẽ để chứng minh” và “chứng tỏ rõ”. Cụ thể như sau:
Ví dụ: Employees argued with management over the changes to their work schedules. (Các nhân viên tranh cãi với ban quản lý về các thay đổi lịch làm việc của họ.)
Ví dụ: The students argued convincingly that homework should be optional on weekends. (Các học sinh lập luận thuyết phục rằng bài tập về nhà nên được tùy chọn vào cuối tuần.)
Ví dụ: The statistics argue strongly that video games make children more aggressive. (Các số liệu thống kê chỉ ra rõ ràng rằng video game khiến cho trẻ em trở nên hung hăng hơn.)
Bên cạnh ý nghĩa của Argue, bạn có thể tìm hiểu thêm các họ từ vựng (word family) của từ này:
Ví dụ: Their argument over the project’s budget was intense. (Cuộc tranh cãi của họ về ngân sách cho dự án rất căng thẳng.)
Ví dụ: Mark’s argumentation in the essay was clear and well-supported by facts. (Lập luận của Mark trong bài văn rất rõ ràng và được minh chứng bởi các sự kiện thực tế.)
Ví dụ: It is arguable that technology has significantly changed the way we communicate, though some may disagree. (Có thể lập luận rằng công nghệ đã thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp, dù cho một số người có thể không đồng ý.)
Ví dụ: Arguably, learning a second language enhances our cognitive abilities. (Có thể cho rằng, học một ngôn ngữ thứ hai nâng cao khả năng nhận thức của chúng ta.)
Ví dụ: As a skilled arguer, she could always articulate her points convincingly. (Là một người lập luận tài năng, cô ấy luôn có thể diễn đạt các quan điểm của mình một cách thuyết phục.)
Ví dụ: His argumentative nature often lead to conflicts at family gatherings. (Tính cách thích tranh cãi của anh ấy thường dẫn đến xung đột trong các buổi tụ họp gia đình.)
Trong Tiếng Anh, động từ Argue đi với giới từ with, about, over, for và against để thể hiện rằng ai tranh luận với ai về vấn đề gì, hay để ủng hộ hoặc phản đối một điều nào đó.
Cấu trúc: Argue with + somebody
Cách dùng: Argue đi với giới từ with để chỉ hành động tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến với ai đó.
Ví dụ:
Cấu trúc: Argue about something
Cách dùng: Argue đi với giới từ about để chỉ hành động tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến về một vấn đề, chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
Cấu trúc: Argue over something
Cách dùng: Argue đi với giới từ over để chỉ hành động tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến về một vấn đề chi tiết hoặc tập trung hơn.
Ví dụ:
Cấu trúc: Argue for + something/doing something
Cách dùng: Argue đi với giới từ for để chỉ hành động đưa ra lý lẽ, lý do ủng hộ cho một ý kiến, quan điểm nào đó.
Ví dụ:
Cấu trúc: Argue against + something/doing something
Cách dùng: Argue đi với giới từ against để chỉ hành động lập luận phản đối hoặc bày tỏ sự không đồng ý với một ý kiến, quan điểm.
Ví dụ:
Ví dụ: His close friends argued him into taking the job despite his initial hesitations. (Những người bạn thân đã thuyết phục anh ấy nhận công việc mặc dù ban đầu anh ấy có sự do dự.)
Ví dụ: They argued him out of buying a new car when he realized his current one just needed a minor repair. (Họ đã thuyết phục anh ấy từ bỏ việc mua một chiếc xe mới khi anh nhận ra rằng chiếc xe hiện tại của anh chỉ cần sửa chữa nhỏ.)
Ví dụ: After a long debate, my dad argued down the price of the car to a level he could afford. (Sau một cuộc tranh luận dài, bố tôi đã thuyết phục giảm giá chiếc xe xuống một mức mà bố có thể chi trả được.)
Ví dụ: Anna and her fiance spent hours arguing out the details of the wedding arrangements. (Anna và vị hôn phu của cô ấy đã dành hàng giờ để tranh luận chi tiết về các kế hoạch đám cưới.)
Ví dụ: They argued the toss over where to go for dinner until they finally settled on their favorite restaurant. (Họ đã tranh cãi vô ích về nơi đi ăn tối cho đến khi cuối cùng họ quyết định đến nhà hàng yêu thích của mình.)
Ví dụ: Pat and his brother disputed vigorously about who should take responsibility for the mistake. (Pat và anh trai cậu ấy tranh cãi gay gắt về ai nên chịu trách nhiệm về lỗi sai.)
Ví dụ: The scholars debated the implications of climate change on global agriculture. (Các học giả tranh luận về những hệ quả của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp toàn cầu.)
Ví dụ: Despite the setbacks, he continued to contend for the championship title. (Mặc dù gặp phải những thất bại, anh ta vẫn tiếp tục đấu tranh để giành được danh hiệu vô địch.)
Ví dụ: The data from the two studies seem to disagree with each other. (Dữ liệu từ hai nghiên cứu này dường như không hợp nhất với nhau.)
Ví dụ: The siblings quarreled over who should do the chores around the house. (Các anh chị em cãi nhau về việc ai nên làm việc nhà.)
Ví dụ: She challenged him to a chess match to prove her skills. (Cô ấy thách đấu anh ta trong một trận cờ vua để chứng tỏ khả năng của mình.)
Ví dụ: They disputed for hours about whose turn it was to clean the kitchen. (Họ tranh cãi suốt hàng giờ đồng hồ về việc ai lượt dọn rửa bếp.)
Ví dụ: The CEO asserted that the company's expansion into new markets was essential for future growth. (Giám đốc điều hành khẳng định rằng việc mở rộng của công ty vào các thị trường mới là cần thiết cho sự phát triển trong tương lai.)
Ví dụ: They finally agreed on a date for the meeting after much negotiation. (Họ cuối cùng đã đồng ý về một ngày để họp sau nhiều cuộc đàm phán.)
Ví dụ: The flu outbreak concur with a rise in absenteeism at the office. (Đợt bùng phát cúm xảy ra đồng thời với số lượng nhân viên vắng mặt gia tăng ở văn phòng.)
Ví dụ: She accepted the job offer without hesitation. (Cô ấy chấp nhận lời đề nghị công việc mà không do dự.)
Ví dụ: The board members assented to the proposal to increase funding for research. (Các thành viên hội đồng tán thành với đề xuất tăng cường nguồn tài chính cho nghiên cứu.)
Ví dụ: After hours of negotiation, he conceded defeat and accepted the terms of the agreement. (Sau nhiều giờ đàm phán, anh ta thừa nhận thua cuộc và chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận.)
Ví dụ: She reluctantly acquiesced to her parents' decision to move to another city. (Cô ấy lưỡng lự nhưng cuối cùng bằng lòng với quyết định của bố mẹ mình chuyển đến thành phố khác.)
Ví dụ: They sought her consent before publishing the article under her name. (Họ đã xin phép cô ấy trước khi xuất bản bài báo dưới tên cô.)
Ví dụ: My mom affirmed her commitment to the project by volunteering to take on extra responsibilities. (Mẹ tôi khẳng định cam kết của mình đối với dự án bằng cách tự nguyện đảm nhận thêm trách nhiệm.)
Điền một giới từ thích hợp với Argue vào chỗ trống:
He often argues __________ his colleagues __________ the best strategy for increasing sales.
The environmentalists argued __________ stricter regulations to protect endangered species.
During the family reunion, my grandpa and my dad argued __________ which generation had the best music.
She argued __________ implementing the new policy, citing potential negative effects on employee morale.
Students in class A and class B argued __________ which movie to watch during the weekend.
The archaeologists in Egypt and the UK argued __________ the explanation of the newly discovered ancient artifacts.
They argued __________ their parents __________ whether they should study abroad or pursue a job locally.
The scientist argued __________ more funding for space exploration, highlighting potential discoveries.
Little Mimi argues __________ her cat whenever it tries to steal her socks.
Many doctors argued __________ eating pizza for breakfast, claiming it wasn't nutritious enough.
Đáp án
with - about
for
about/over
against
about/over
over
with - over
for
with
against
Qua bài viết trên, IELTS LangGo mong rằng bạn đã nắm được Argue đi với giới từ gì và bỏ túi một số cụm từ cực hay với Argue trong Tiếng Anh. Bạn đừng quên tham khảo các bài viết khác về từ vựng trên website IELTS LangGo và áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để cải thiện trình độ ngoại ngữ nhé!
>> Xem thêm bài viết tương tự để mở rộng kiến thức tiếng Anh:
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ